nằm ngang
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nằm ngang+
- Horizontal
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nằm ngang"
- Những từ có chứa "nằm ngang" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
cross-sectional matched horizontal traverse equal across parity standard gauge abeam cross-section more...
Lượt xem: 516